Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niên
[niên]
|
danh từ.
year.
new year.
Từ điển Việt - Việt
niên
|
danh từ
(từ cũ) năm
vẫy vùng trong bấy nhiêu niên (Truyện Kiều)