Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễm
[nhiễm]
|
to catch; to be infected (by ...)
To catch cold
About 3,900 people have now been infected by SARS around the world
to acquire; to contract
To acquire a habit
To contract a bad habit; to get into a bad habit
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiễm
[nhiễm]
|
Tin học
contamination
Từ điển Việt - Việt
nhiễm
|
động từ
thấm vào cơ thể hoặc tinh thần
nhiễm thói hư tật xấu; nhiễm gió nhiễm sương