Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhắp
[nhắp]
|
to taste; to sample
To sample one's wine
(tin học) to click
The Minimize button is a button in the upper right-hand corner of a window that when clicked on hides the window
Từ điển Việt - Việt
nhắp
|
động từ
(từ cũ) nhắm; chợp
biếng nhắp năm canh chầy, gà đã sớm giục giã (Nguyễn Khuyến)
xem nhấp
rượu quỳnh tương chưa nhắp đã say (ca dao)
nhấc lên hạ xuống nhè nhẹ
nhắp câu
thử; làm thử
Nhắp thử, nếu được thì làm tới