Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhét
[nhét]
|
stuff, cram (in, into), thrust in, zqueeze (in, into), put (into, in), stick (in), shove (into, in), slip (into, in), push (in)
To stuff clothing into a bag.
To be unable to stuff because one is too full with food.
Pack
It is full up, don't pack in any more passengers.
To slip a letter into one's pocket.
Từ điển Việt - Việt
nhét
|
động từ
cho vào trong rồi ấn chặt
nhét bông vào bao gối
lèn vào nơi nào đó
nhét vội sách vào cặp; ô tô đã chật, lại nhét thêm người