Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguồn
[nguồn]
|
spring; source
Light source
Source document /file
Source of inspiration
Souces of funding through the private sector
Chuyên ngành Việt - Anh
nguồn
[nguồn]
|
Kinh tế
source
Tin học
source
Vật lý
source
Xây dựng, Kiến trúc
source
Từ điển Việt - Việt
nguồn
|
danh từ
nơi xuất hiện và bắt đầu chảy thành dòng
sữa mẹ như nước trong nguồn chảy ra (ca dao)
nơi nảy sinh một vật, một sự việc
nguồn điện
điều làm nảy một tình cảm
nguồn lo lắng; nguồn hạnh phúc