Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoa
[ngoa]
|
Sharp-tongue.
What a sharp tongue that girl has! What a shrew of a girl!
Untruthful.
boast, exaggerate
false, deceitful
Từ điển Việt - Việt
ngoa
|
tính từ
quá sự thật
nói ngoa