Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngửi
[ngửi]
|
to sniff; to smell
To sniff at a rose
Từ điển Việt - Việt
ngửi
|
động từ
hít bằng mũi để biết mùi
nợ chẳng phải hoa để mà ngửi (tục ngữ)
không chấp nhận
bài thơ dở quá, không ngửi được