Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngứa
[ngứa]
|
to have an itch; to itch
This shirt makes me itch; This shirt itches
Where does it itch?; Where do you itch?
My back itches; I've got an itchy back
Ointment to relieve itching
Từ điển Việt - Việt
ngứa
|
động từ
có cảm giác khó chịu ngoài da
ai biết ngứa đâu mà gãi (tục ngữ)
cảm thấy khó chịu, muốn biểu thị ngay sự phản ứng
ngồi không, ngứa chân ngứa tay