Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngắn
[ngắn]
|
short; brief
For a short time; For a brief period
To go the shortest/nearest way
Chuyên ngành Việt - Anh
ngắn
[ngắn]
|
Kỹ thuật
short
Tin học
short
Toán học
short
Vật lý
short
Xây dựng, Kiến trúc
short
Từ điển Việt - Việt
ngắn
|
tính từ
có chiều dài không bằng với vật khác
đừng chê lươn ngắn mà tham chạch dài (tục ngữ)
có ít thời gian
bài phát biểu ngắn, dễ hiểu