Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngấm
[ngấm]
|
động từ.
soak (into), be absorbed (by), impregnated with, permeated by
have an effect (upon), act (on)
the medicine is operating/is taking effect
understand, comprechend; start to be felt
draw
the tea is drawing/making/brewing
Từ điển Việt - Việt
ngấm
|
động từ
thấm hoàn toàn vào một chất lỏng
áo ngấm nước
2. dần dần có kết quả
thuốc ho uống đã ngấm