Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngón
[ngón]
|
digit
A finger
A toe
Thumb
Forefinger ; index finger
Middle finger
Ring-finger
Little finger.
To type with two fingers
special skill; trick.
To have a very fine musical skill
A card trick.
ruse; trick; subterfuge
She's up to her tricks again
Từ điển Việt - Việt
ngón
|
danh từ
cây leo, hoa màu vàng, lá có chất độc vị rất đắng, ăn chết người
thỉnh thoảng, báo chí đưa tin có người ăn lá ngón tự tử
phần ở bàn tay, bàn chân người hay một số loài vật
năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn (tục ngữ)
tài nghệ, sở trường riêng
ngón vẽ; ngón đàn
mánh khoé gian xảo
ngón cờ bạc bịp