Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
next-door
['nekst'dɔ:]
|
tính từ
ngay bên cạnh, kế bên; sát vách
người láng giềng ở sát vách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
next-door
|
next-door
next-door (adj)
adjacent, adjoining, neighboring, flanking, next, nearby