Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
new-cointed
[nju:kɔind]
|
tính từ
mới tạo ra, mới lập ra
mới đập, mới đúc (tiền)