Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nether
['neðə]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới
môi dưới
rắn như đá (trái tim)
(xem) garment
cẳng chân
âm ty
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nether
|
nether
nether (adj)
posterior, rear, hindmost (dated), hind, hinder, back, after
antonym: upper