Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neo
|
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
tân cổ điển
chủ nghĩa thực dân mới
Từ điển Việt - Anh
neo
[neo]
|
anchor .
to cast anchor
to anchor .
anchorage.
be missing, lack; be short of
he is short of money
Chuyên ngành Việt - Anh
neo
[neo]
|
Hoá học
anchor
Từ điển Việt - Việt
neo
|
danh từ
mỏ neo, nói tắt
lái buôn hết gạo bỏ neo cầm chừng (ca dao)
động từ
giữ cho tàu, thuyền đứng yên một chỗ nhất định
neo tàu ở cảng chờ hàng
tính từ
cảnh gia đình có ít người
(...) vì nhà neo người, sức một mình con không kham nổi ạ (Nguyễn Công Hoan)