Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negotiation
[ni,gou∫i'ei∫n]
|
danh từ
sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
đàm phán với
tiến hành đàm phám
cắt đứt cuộc đàm phán
sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
sự vượt qua (khó khăn...)
Chuyên ngành Anh - Việt
negotiation
[ni,gou∫i'ei∫n]
|
Kinh tế
đàm phán
Kỹ thuật
đàm phát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negotiation
|
negotiation
negotiation (n)
arbitration, mediation, discussion, cooperation, diplomacy, intercession, intervention