Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nectar
['nektə]
|
danh từ
(thần thoại,thần học) rượu tiên
rượu ngon
(thực vật học) mật hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
nectar
['nektə]
|
Kỹ thuật
mật hoa
Sinh học
mật hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nectar
|
nectar
nectar (n)
liquid, juice, sap, fluid, syrup