Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nới
[nới]
|
động từ.
to loosen ; to ease; to slacken.
let out (a dress), slacken loosen (knot, control)
(of price) bring down, lower, cut, abate
treat with indifference, be indifferent (to, towards)
give up the old for the new
Từ điển Việt - Việt
nới
|
động từ
làm cho lỏng, rộng ra
nới dây thắt lưng
làm cho dễ chịu hơn
nới kỷ luật
hạ thấp xuống chút ít
nới giá hàng
coi nhẹ
có mới nới cũ (tục ngữ)