Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nọ
[nọ]
|
that; those
This thing, that thing
This is an ink-pot and that is a book
The other day
Từ điển Việt - Việt
nọ
|
tính từ
chỉ người hay vật ở phía xa hay trong quá khứ
phải người hôm nọ rõ ràng chẳng nhe (Truyện Kiều)
trạng từ
biến âm của nỏ
anh về em nọ dám đưa (ca dao)