Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nền
[nền]
|
foundation; base
The foundation of a house.
Embroidery on a silk foundation
background
Background picture
The pink stands out against the green background
(classifier for economic, political or cultural institutions)
independence
tastefully
To dress tastefully
Chuyên ngành Việt - Anh
nền
[nền]
|
Tin học
background
Từ điển Việt - Việt
nền
|
danh từ
mặt phẳng bên dưới của nhà, phòng
nền lát gạch hoa
lớp đất đá bên dưới để xây một công trình
đắp nền xây móng
lớp đất đá sâu bên dưới của ruộng, lòng sông, lòng đường
cái được trải ra và làm nổi lên những gì ở trên đó
nền trời đầy sao; vải nền xanh
từng lĩnh vực hoạt động của con người
nền kinh tế phát triển mạnh
tính từ
đẹp nhưng nhã nhặn
chiếc áo dài màu rất nền