Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nấy
[nấy]
|
That [person]; that [thing]; those
Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall.
Each person has a job which is his, each person has his own job.
Each person has to do his own job.
Từ điển Việt - Việt
nấy
|
đại từ
người ấy; thứ ấy
con ai mặc nấy can gì đa mang (Quan Âm Thị Kính); nói gì nghe nấy
tính từ
tính tương ứng tất yếu
nồi nào vung nấy; cha nào con nấy