Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nạp
[nạp]
|
xem nộp
to feed; to load; to charge
Từ điển Việt - Việt
nạp
|
động từ
đưa vào, lắp vào để sử dụng
nạp đạn vào súng
như nộp
nạp thuế môn bài