Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nông
[nông]
|
shallow; hollow
From hollow to deep places
superficial; perfunctory
Superficial knowledge; smattering
agriculture; farming
Từ điển Việt - Việt
nông
|
danh từ
nghề làm ruộng; người làm ruộng
nhất sĩ nhì nông, hết gạo chạy rông, nhất nông nhì sĩ (ca dao)
một loài cò
cái cò, cái vạc, cái nông, sao mày dẫm lúa nhà ông hỡi cò (ca dao)
tính từ
không sâu
giếng nông
hời hợt, thiếu sâu sắc
suy nghĩ nông; kiến thức còn nông
trạng từ
không được sâu
vùi nông một nấm mặc dầu cỏ hoa (Truyện Kiều)