Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nêm
[nêm]
|
wedge
(used of food) to season; to flavour; to dress
Từ điển Việt - Việt
nêm
|
danh từ
mảnh cứng, mỏng dùng để chèn cho chặt
gài nêm
động từ
chêm hoặc lèn thêm cho chặt
nêm mộng đầu giường cho vững
cho thêm mắm muối vào thức ăn
nêm muối vào nồi canh
lèn đầy người