Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nét
[nét]
|
stroke; line
Stroke of the pen
Line of drawing; brushwork
trait; feature
The new features
(nói về hình ảnh) (tiếng Pháp gọi là Net) xem sắc nét
Từ điển Việt - Việt
nét
|
danh từ
đường vạch bằng bút
nét vẽ
hình dáng riêng trên khuôn mặt
nét buồn như cúc điệu gầy như mai (Truyện Kiều)
vẻ mặt thể hiện tình cảm, tính cách
mọi nét cười đều tươi (Nguyễn Xuân Sanh)
chi tiết cần chú ý để tạo nên cái chung
đề ra những nét chính của mục tiêu
tính từ
đường nét hay âm thanh rõ
bức ảnh chụp rất nét