Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multiple
['mʌltipl]
|
tính từ
nhiều, nhiều mối, phức tạp
cửa hàng có nhiều chi nhánh
danh từ
(toán học) bội số
bội số chung nhỏ nhất
bệnh của hệ thần kinh gây ra tê liệt dần dần; bệnh đa xơ cứng
Chuyên ngành Anh - Việt
multiple
['mʌltipl]
|
Kinh tế
bội số
Kỹ thuật
bội; bội số nhiều lần; nhiều hành trình, nhiều đầu (mối); nhiều lớp (tầng); tổ hợp
Tin học
nhiều, bội
Toán học
bội; bội số
Xây dựng, Kiến trúc
bội; nhiều lần; nhiều hành trình, nhiều đầu (mối); nhiều lớp (tầng); tổ hợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multiple
|
multiple
multiple (adj)
manifold, numerous, many, several, various, compound
antonym: few