Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
muddy
['mʌdi]
|
tính từ
lầy bùn, lấy lội
vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn
đôi giày lấm bùn
xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu
da xám xịt
sông đục ngầu
giọng đục
lộn xộn, hỗn độn
không rõ, mập mờ
những ý nghĩ mập mờ
ngoại động từ
làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn
làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục
làm rối trí, làm mụ đi
Chuyên ngành Anh - Việt
muddy
['mʌdi]
|
Hoá học
có bùn, ứ bùn
Kỹ thuật
lầy bùn; đục ngầu; ứ bùn
Xây dựng, Kiến trúc
lầy bùn; đục ngầu; ứ bùn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
muddy
|
muddy
muddy (adj)
  • mud-spattered, mucky (informal), grubby, grimy, filthy, dirty, slimy
    antonym: clean
  • cloudy, murky, unclear, opaque, thick, dark
    antonym: clear