Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
movie
['mu:vi]
|
danh từ, (thông tục)
phim xi nê
đi xem phim
nhà sản xuất phim
các ngôi sao điện ảnh
( the movies ) ngành điện ảnh
làm việc trong ngành điện ảnh
( the movies ) (như) movie house ; movie theater rạp chiếu bóng
đi xem phim
Chuyên ngành Anh - Việt
movies
|
Kỹ thuật
điện ảnh, chiếu bóng, xinê
Toán học
điện ảnh, chiếu bóng, xinê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
movies
|
movies
movies (n)
cinema, big screen, pictures (dated informal), flicks (dated informal), silver screen, movie industry