Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mounting
['mouldiη]
|
danh từ
sự trèo, sự lên
sự tăng lên
giá, khung
Chuyên ngành Anh - Việt
mounting
['mouldiη]
|
Hoá học
sự lắp ráp; thiết bị lắp; sự chống
Kỹ thuật
sự lắp đặt; sự lắp ráp; sự dựng; trang bị, thiết bị; giá, khung; mặt lắp ghép
Tin học
lắp ráp
Toán học
lắp ráp; khung
Xây dựng, Kiến trúc
sự lắp đặt; sự lắp ráp; sự dựng; trang bị, thiết bị; giá, khung; mặt lắp ghép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mounting
|
mounting
mounting (adj)
rising, increasing, growing, swelling, escalating, intensifying
antonym: decreasing