Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mountainous
['mauntinəs]
|
tính từ
có núi, lắm núi
vùng (nước) lắm núi
to lớn khổng lồ
Chuyên ngành Anh - Việt
mountainous
['mauntinəs]
|
Hoá học
có núi, (thuộc) núi
Kỹ thuật
có núi, (thuộc) núi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mountainous
|
mountainous
mountainous (adj)
  • hilly, rocky, high, steep, precipitous, rugged
    antonym: flat
  • huge, enormous, immense, monumental, gigantic, colossal, massive, vast
    antonym: tiny