Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motto
['mɔtouz]
|
danh từ, số nhiều mottoes
câu ngắn hay nhóm từ chọn lọc dùng làm một điều chỉ dẫn hoặc quy tắc xử thế (hoặc (như) một thành ngữ chỉ mục đích hay lý tưởng của một gia đình, một đất nước, một thể chế); khẩu hiệu; phương châm
lời nhận xét, câu đố hoặc tục ngữ ngắn và dí dỏm in trên một mảnh giấy (nhất là bên trong viên kẹo giòn ngày Nô en)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motto
|
motto
motto (n)
slogan, saying, maxim, dictum (formal), axiom, aphorism, adage, watchword, proverb, byword