Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monthly
['mʌnθli]
|
tính từ
làm ra, xảy ra, được xuất bản mỗi tháng một lần; hàng tháng
cuộc gặp gỡ, sự thăm viếng mỗi tháng một lần; tờ báo ra hàng tháng
có thể trả, có giá trị hoặc được tính toán trong một tháng
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
khoản thu nhập 1000 đô la hàng tháng
phó từ
mỗi tháng một lần; hàng tháng
được trả công mỗi tháng một lần
danh từ
nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
một vé tháng thì tiết kiệm hơn 4 vé hàng tuần
( số nhiều) kinh nguyệt (như) menses
Chuyên ngành Anh - Việt
monthly
['mʌnθli]
|
Kỹ thuật
hàng tháng
Toán học
hàng tháng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monthly
|
monthly
monthly (adj)
  • once-a-month, regular, scheduled, prearranged, continuing, recurrent, periodic, cyclic, frequent
    antonym: occasional
  • month-long, 30-day, period, season, medium-term
  • monthly (adv)
    once a month, every month, at monthly intervals, by the month, periodically, regularly, frequently, cyclically
    antonym: irregularly