Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
molehill
['moulhil]
|
danh từ
đất chuột chũi đùn lên
việc bé xé ra to
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
molehill
|
molehill
molehill (n)
hummock, mound, pile, heap, tussock, hump, bump, hillock