Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
moisten
['mɔisn]
|
ngoại động từ
làm ẩm, dấp nước
liếm môi
nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
rươm rướm nước mắt; rơm rớm nước mắt
Chuyên ngành Anh - Việt
moisten
['mɔisn]
|
Hoá học
làm ẩm
Sinh học
làm ẩm, tẩm ướt
Toán học
làm ẩm, dấp nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
moisten
|
moisten
moisten (v)
dampen, moisturize, humidify, soak, saturate, drench, dip, sprinkle, spray, wet, irrigate
antonym: dry out