Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
mittinh
|
danh từ
Cuộc tụ họp của đông đảo quần chúng để đón tiếp, bày tỏ thái độ chính trị,....
Mittinh chào mừng ngày quốc khánh.
động từ
Họp mittinh.