Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mini
|
tiền tố
thu nhỏ; nhỏ
xe búyt nhỏ
váy ngắn
danh từ
váy ngắn
Từ điển Việt - Việt
mini
|
tính từ
Nhỏ, bé.
Bàn là mini.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mini
|
mini
mini (adj)
small, miniature, baby, diminutive, tiny, minute, little, minuscule
antonym: maxi