Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mild
[maild]
|
tính từ
nhẹ
một hình phạt nhẹ
bệnh lao thể nhẹ
êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
bia nhẹ
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
tính tình hoà nhã
ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
thép mềm (ít cacbon)
(thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!
danh từ
bia nhẹ
Chuyên ngành Anh - Việt
mild
[maild]
|
Kỹ thuật
êm dịu; không gắt; không xốc
Sinh học
êm dịu; không gắt; không xốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mild
|
mild
mild (adj)
  • slight, minor, unimportant, insignificant, trifling, trivial
    antonym: serious
  • gentle, kind, soft, meek, placid, calm, serene, docile, lenient, peaceable, easygoing
    antonym: harsh
  • warm, balmy, pleasant, clement, temperate, moderate, benign
  • weak, bland, tasteless, insipid, flat, distasteful
    antonym: strong