Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menswear
['menz'weə]
|
danh từ
y phục nam giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
menswear
|
menswear
menswear (n)
men's clothing, sportswear, outerwear, haberdashery