Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
megabyte
['megəbait]
|
mê-gơ-bai ( MB )
Từ điển Anh - Anh
megabyte
|

megabyte

megabyte (mĕgʹə-bīt) noun

Abbr. MB

Computer Science.

1. A unit of storage capacity equal to 1,048,576 (220) bytes.

2. One million bytes.