Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mastery
['mɑ:stəri]
|
danh từ
( mastery over somebody / something ) sự điều khiển; quyền làm chủ; ưu thế
bên nào sẽ giành được quyền kiểm soát?
thắng thế (một đối thủ)
( mastery of something ) sự tinh thông, sự nắm vững, sự thành thạo
tỏ ra tinh thông tiếng A Rập
bà ta tỏ ra rất thành thạo trong việc điều khiển cuộc thảo luận