Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marinade
[,mæri'neid]
|
danh từ
nước xốt
cá (thịt) giầm nước xốt
Chuyên ngành Anh - Việt
marinade
[,mæri'neid]
|
Kỹ thuật
nước xốt || ướp muối, ngâm giấm
Sinh học
nước xốt || ướp muối, ngậm giấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marinade
|
marinade
marinade (n)
dressing, sauce, flavoring, juices, infusion, bath