Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marcher
['ma:t∫ə]
|
danh từ
người ở vùng biên giới
người diễu hành; người tuần hành
những người tuần hành đòi dân chủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marcher
|
marcher
marcher (n)
demonstrator, protester, walker, campaigner, supporter, activist, picketer