Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marble
['mɑ:bl]
|
danh từ
đá hoa, cẩm thạch
hòn bi
một ván bí
( marbles ) trò chơi bi
( marbles ) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch
tính từ
giống như cẩm thạch
trái tim lạnh lùng, vô cảm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marbles
|
marbles
marbles (n)
wits, mind, reason, sense, commonsense