Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manufacturing
[mænju'fækt∫əriη]
|
danh từ
sự sản xuất; sự chế tạo
Chuyên ngành Anh - Việt
manufacturing
[mænju'fækt∫əriη]
|
Hoá học
sự chế tạo, sự sản xuất
Kỹ thuật
sự chế tạo, sự sản xuất
Xây dựng, Kiến trúc
sự sản xuất (dây chuyền quy mô lớn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manufacturing
|
manufacturing
manufacturing (adj)
industrial, engineering, trade, business, work