Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mansard
['mænsɑ:d]
|
danh từ
(kiến trúc) mái hai mảng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mansard
|
mansard
mansard (n)
attic, loft, roof, eaves, rafters