Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manly
['mænli]
|
tính từ & phó từ
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
có vẻ đàn ông (đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manly
|
manly
manly (adj)
virile, mannish, male, masculine, macho