Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mankind
['mænkaind]
|
danh từ
loài người, nhân loại
nam giới, đàn ông (nói chung)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mankind
|
mankind
mankind (n)
men, menfolk, manhood, males