Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manhood
['mænhud]
|
danh từ
nhân cách, nhân tính
tuổi trưởng thành
đến tuổi trưởng thành
quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành
dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị
đàn ông (nói chung)
toàn thể những người đàn ông của đất nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manhood
|
manhood
manhood (n)
  • maturity, independence, adulthood
  • men, menfolk, males
  • strength, courage, determination, virility, boldness, manliness