Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manger
['meindʒə]
|
danh từ
máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
(xem) dog
Chuyên ngành Anh - Việt
manger
['meindʒə]
|
Kỹ thuật
máng ăn
Sinh học
máng ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manger
|
manger
manger (n)
trough, feeding-box, container, crib