Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maintain
[mein'tein]
|
ngoại động từ
giữ cho cái gì khỏi gián đoạn; giữ cho cái gì khỏi thay đổi; duy trì
duy trì những cuộc tiếp xúc/quan hệ hữu nghị
đủ thức ăn để duy trì sức khoẻ của mình
bảo lưu ý kiến của mình
duy trì luật pháp và trật tự
giữ cho giá cả không tụt xuống
hãy giữ tốc độ 60 dặm/giờ
ủng hộ về tài chính; nuôi dưỡng; cưu mang
kiếnm đủ để nuôi một gia đình sống thoải mái
trường này được một hội từ thiện cưu mang
bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...)
xác nhận cái gì là sự thật
xác nhận sự vô tội của mình
xác nhận người nào vô tội
Chuyên ngành Anh - Việt
maintaining
|
Tin học
duy trì